đằng đẵng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đằng đẵng+
- Interminable
- "một ngày đằng đẵng xem bằng ba thu " (Nguyễn Du)
- "một ngày đằng đẵng xem bằng ba thu " (Nguyễn Du)
- An iinterminable day length of three autumns
Lượt xem: 548